Mở quán cafe cần bao nhiêu tiền là câu hỏi khiến nhiều người băn khoăn khi bắt đầu khởi nghiệp trong lĩnh vực F&B. Với những ai chưa có kinh nghiệm, việc ước lượng đúng chi phí đầu tư ban đầu là yếu tố quyết định thành công. Từ chi phí thuê mặt bằng, thiết kế – thi công, mua sắm trang thiết bị cho đến vốn dự phòng vận hành, mỗi hạng mục đều cần được tính toán kỹ lưỡng. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ tổng chi phí mở quán cafe theo từng hạng mục, biết cách tối ưu chi phí đầu tư ban đầu, cùng tham khảo nhé!
1. Mở quán cafe cần bao nhiêu tiền vốn?
1.1. Vốn đầu tư từng mô hình quán cafe
Chi phí mở quán cafe phụ thuộc nhiều vào mô hình kinh doanh và quy mô đầu tư. Dưới đây là bảng tổng quan giúp bạn dễ hình dung mức vốn trung bình cần chuẩn bị cho từng loại hình phổ biến hiện nay:
| Mô hình quán cafe | Quy mô | Chi phí ước tính (VNĐ) | Lưu ý |
| Cafe mang đi (Take away) | 15 – 25 m² | 80.000.000 – 150.000.000 VNĐ | Phù hợp người khởi nghiệp nhỏ, cần chọn vị trí đông người qua lại |
| Cafe cóc, cafe bình dân | 30 – 50 m² | 150.000.000 – 300.000.000 VNĐ | Tối ưu bàn ghế, thiết kế đơn giản, chi phí thuê mặt bằng thấp |
| Cafe văn phòng / cafe máy lạnh | 60 – 100 m² | 300.000.000 – 600.000.000 VNĐ | Đầu tư thêm vào nội thất, hệ thống điều hòa, thiết bị pha chế chất lượng |
| Cafe sân vườn | 150 – 300 m² | 600.000.000 – 1.200.000.000 VNĐ | Cần diện tích lớn, chú trọng cảnh quan, cây xanh và không gian mở |
| Cafe phong cách (Retro, Minimal, Indochine…) | 80 – 150 m² | 500.000.000 – 1.000.000.000 VNĐ | Chi phí thiết kế – decor chiếm tỉ trọng cao, cần đơn vị thi công chuyên nghiệp |
| Chuỗi / thương hiệu nhượng quyền | Từ 100 m² / chi nhánh | 800.000.000 – trên 2.000.0000.000 VNĐ | Bao gồm phí nhượng quyền, chi phí marketing và tiêu chuẩn nhận diện thương hiệu |

1.2. Cách tính nhanh chi phí đầu tư mở quán cafe
Để ước tính nhanh số vốn cần chuẩn bị, bạn có thể dựa trên diện tích mặt bằng và mức đầu tư trung bình trên mỗi mét vuông. Công thức cơ bản thường được các chủ quán và đơn vị setup sử dụng là:
Tổng chi phí đầu tư = Diện tích quán (m²) × Chi phí trung bình/m²
Tùy theo phong cách thiết kế và mức độ hoàn thiện, chi phí trung bình dao động khoảng:
- 3-5 triệu đồng/m² với mô hình cafe nhỏ, thiết kế đơn giản
- 6-10 triệu đồng/m² với quán phong cách, cần đầu tư decor và nội thất chỉn chu
- 10-15 triệu đồng/m² với quán cao cấp, cafe sân vườn hoặc mô hình thương hiệu
Ví dụ: Quán cafe diện tích 80 m², đầu tư theo phong cách hiện đại tầm trung (≈ 7 triệu/m²), thì tổng chi phí dự kiến vào khoảng 560 triệu đồng. Cách tính này giúp bạn ước lượng nhanh ngân sách ban đầu, dễ dàng lên kế hoạch tài chính và điều chỉnh quy mô đầu tư phù hợp.

2. Chi tiết các khoản chi phí cần chuẩn bị khi mở quán cafe
Để vận hành quán cafe trơn tru ngay từ giai đoạn đầu, bạn cần nắm rõ và phân bổ hợp lý ngân sách cho từng nhóm chi phí chính. Bảng sau là tổng hợp ngắn gọn các khoản đầu tư cần chuẩn bị:
| Nhóm chi phí | Tỷ trọng ước tính (%) | Ghi chú / Lưu ý |
| Chi phí thuê mặt bằng | 15 – 25% | Phụ thuộc vị trí, diện tích, thời gian thuê trước (3-6 tháng) |
| Thiết kế và thi công nội thất | 20 – 30% | Bao gồm decor, xây dựng, điện nước, ánh sáng, phong cách quán |
| Trang thiết bị, máy móc pha chế | 15 – 20% | Máy pha cafe, máy xay, tủ lạnh, ly tách, quầy bar, POS… |
| Nguyên vật liệu lần đầu | 5 – 10% | Cà phê, sữa, đường, syrup, ly nhựa/giấy, ống hút… |
| Nhân sự và đào tạo | 10 – 15% | Tuyển dụng, đồng phục, lương tháng đầu, training pha chế và phục vụ |
| Marketing ban đầu | 5 – 10% | Quảng cáo khai trương, biển hiệu, hình ảnh, truyền thông online |
| Dự phòng vận hành (3 tháng đầu) | 10 – 15% | Bù chi phí cố định trong thời gian quán chưa đạt điểm hòa vốn |
2.1. Chi phí thuê mặt bằng
Chi phí thuê mặt bằng là khoản đầu tư quan trọng, chiếm khoảng 15 – 25% tổng vốn mở quán cafe. Mức giá thuê dao động mạnh tùy vị trí, diện tích và loại hình quán:
- Khu trung tâm thành phố lớn: 30 – 60 triệu đồng/tháng cho quán 30-50 m².
- Khu dân cư, gần văn phòng: 15 – 30 triệu đồng/tháng cho diện tích tương tự.
- Khu ngoại thành, thị trấn nhỏ hoặc vùng ven: 5 – 15 triệu đồng/tháng
Ngoài tiền thuê, bạn cần tính cọc trước 3 – 6 tháng, đồng thời dự phòng chi phí cải tạo cơ bản như điện, nước, sơn sửa, chống thấm. Khi chọn mặt bằng, ưu tiên vị trí dễ nhìn, thuận tiện gửi xe, lượng khách tiềm năng ổn định, giúp tối ưu doanh thu và giảm áp lực chi phí cố định hàng tháng.

2.2. Chi phí thiết kế và thi công nội thất
Chi phí thiết kế và thi công nội thất quyết định ấn tượng thương hiệu và trải nghiệm không gian cho khách hàng, thường chiếm khoảng 20 – 30% tổng vốn đầu tư. Mức chi phí dao động theo phong cách và mức độ hoàn thiện. Chủ quán nên chọn đơn vị thiết kế – thi công trọn gói để đảm bảo đồng bộ về thẩm mỹ, công năng và tiết kiệm chi phí phát sinh.
Bảng dưới đây là tổng hợp các hạng mục phổ biến, đơn giá tham khảo mà bạn có tham khảo để lên kế hoạch tài chính.
| Hạng mục | Nội dung | Đơn giá tham khảo |
| Chi phí thiết kế | Thiết kế nội thất (không gian trong nhà) | 240.000 – 300.000 VNĐ/m² |
| Thiết kế ngoại thất | 180.000 – 240.000 VNĐ/m² | |
| Thiết kế mặt đứng | 6.000.000 VNĐ | |
| Thiết kế logo | 3.000.000 VNĐ | |
| Chi phí thi công | Phần thô (cải tạo, điện nước…) | 3.000.000 – 4.500.000 VNĐ/m² |
| Hoàn thiện nội thất (trần, sàn, tường) | 2.500.000 – 3.500.000 VNĐ/m² | |
| Sản xuất & mua sắm nội thất (bàn ghế, quầy kệ…) | 50.000.000 – 150.000.000 VNĐ | |
| Trang trí (đèn, cây xanh, decor…) | 20.000.000 – 80.000.000 VNĐ |
Là một đơn vị thiết kế thi công đã rất có tiếng trên thị trường tại khu vực miền Bắc, Công ty Cổ phần H3 Group tự tin không chỉ tạo ra những thiết kế siêu phẩm hợp thời, kinh doanh bền vững mà còn đưa ra những giải pháp tối ưu hiệu quả kinh doanh, như: tăng điểm chạm ghi điểm trong trải nghiệm khách hàng, tối đa số lượng đón khách 1 lượt, quy trình vận hành và kiểm soát đầu ra,…
ƯU ĐÃI ĐẶC BIỆT CỦA THÁNG: Chiết khấu 80% chi phí thiết kế khi khách hàng chọn gói dịch vụ thi công trọn gói (trừ thẳng vào chi phí). Bảo hành miễn phí 12 tháng, bảo trì 5 năm.
2.3. Chi phí cho trang thiết bị, máy móc pha chế
Nhóm chi phí này ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng đồ uống và hiệu suất vận hành quán. Trung bình chiếm khoảng 15 – 20% tổng vốn đầu tư, dao động từ 80.000.000 – 200.000.000 VNĐ (tùy quy mô). Một số hạng mục phổ biến:
- Máy pha cà phê: 2 group khoảng 25.000.000 – 45.000.000 VNĐ, 1 group 15.000.000 – 25.000.000 VNĐ.
- Máy xay cà phê: 5.000.000 – 10.000.000 VNĐ.
- Tủ lạnh/tủ mát: 10.000.000 – 30.000.000 VNĐ.
- Quầy bar, kệ inox, bộ ly tách, bình lắc, phụ kiện: 15.000.000 – 40.000.000 VNĐ.
- Máy POS, âm thanh cơ bản: 5.000.000 – 15.000.000 VNĐ.

2.4. Chi phí mua nguyên vật liệu lần đầu
Nguyên vật liệu là khoản chi phí nhỏ nhưng cần thiết để quán đi vào hoạt động ngay từ những ngày đầu. Chi phí này thường chiếm khoảng 5 – 10% tổng vốn đầu tư, dao động từ 20.000.000 – 50.000.000 VNĐ tùy quy mô và mô hình quán.
| Hạng mục | Nội dung | Đơn giá tham khảo |
| Nguyên liệu pha chế | Cà phê, trà, sữa, đường, syrup, kem,… | 5.000.000 – 15.000.000 VNĐ |
| Ly, cốc, ống hút, nắp | Ly nhựa/giấy, ống hút, nắp, khăn giấy,… | 3.000.000 – 8.000.000 VNĐ |
| Nguyên liệu bổ sung | Chocolate, matcha, trái cây, hương liệu,… | 5.000.000 – 15.000.000 VNĐ |
| Dự phòng hao hụt | Thất thoát, nguyên liệu dư | 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ |
Nên mua nguyên liệu cho 1-2 tuần khai trương và ưu tiên nguyên liệu tươi, chất lượng. Đồng thời, cần tính thêm dự phòng hao hụt, thất thoát để tránh tình trạng thiếu nguyên liệu trong những ngày đầu vận hành.

2.5. Chi phí nhân sự và đào tạo
Chi phí nhân sự và đào tạo giúp quán vận hành trơn tru và phục vụ khách chuyên nghiệp. Nhóm chi phí này thường chiếm khoảng 10 – 15% tổng vốn đầu tư.
| Hạng mục | Nội dung | Đơn giá tham khảo |
| Lương nhân viên | Barista, phục vụ, thu ngân, tạp vụ | 6.000.000 – 12.000.000 VNĐ/người/tháng |
| Đào tạo nhân viên | Hướng dẫn pha chế, phục vụ, quản lý quán | 2.000.000 – 5.000.000 VNĐ/người |
| Đồng phục & phụ kiện | Áo đồng phục, mũ, bảng tên | 200.000 – 500.000 VNĐ/người |

2.6. Chi phí marketing ban đầu
Nhóm chi phí marketing giúp quán cafe nhanh chóng thu hút khách và tạo dấu ấn thương hiệu ngay từ giai đoạn khai trương. Chi phí này thường chiếm 5 – 10% tổng vốn đầu tư, dao động từ 10.000.000 – 50.000.000 VNĐ tùy quy mô và hình thức marketing.
| Hạng mục | Nội dung | Đơn giá tham khảo |
| Quảng cáo online | Facebook, Instagram, Zalo Ads, Google Ads | 5.000.000 – 15.000.000 VNĐ (1 – 2 tháng đầu) |
| Biển hiệu & vật phẩm khai trương | Banner, standee, poster | 3.000.000 – 10.000.000 VNĐ |
| Khuyến mãi khai trương | Combo, voucher, tặng quà | 2.000.000 – 10.000.000 VNĐ |
| Chụp hình & quay video | Hình ảnh, video quảng bá quán | 5.000.000 – 15.000.000 VNĐ |

2.7. Chi phí dự phòng vận hành trong 3 tháng đầu
Chi phí dự phòng giúp bảo đảm quán tiếp tục vận hành khi doanh thu chưa ổn định và tránh rủi ro tài chính. Nhóm chi phí này thường chiếm khoảng 10 – 15% tổng vốn đầu tư, dao động từ 50.000.000 – 150.000.000 VNĐ tùy quy mô quán.
| Hạng mục | Nội dung | Đơn giá tham khảo |
| Chi phí thuê mặt bằng | Thanh toán 3 tháng đầu hoặc dự phòng tăng giá | 30.000.000 – 90.000.000 VNĐ |
| Chi phí nguyên vật liệu | Bù thiếu hụt hoặc tăng nhu cầu đột biến | 10.000.000 – 30.000.000 VNĐ |
| Chi phí nhân sự | Lương, thưởng, thay thế nhân viên nếu cần | 10.000.000 – 20.000.000 VNĐ |
| Chi phí vận hành khác | Điện, nước, gas, internet, vệ sinh… | 5.000.000 – 10.000.000 VNĐ |

3. Cách để tối ưu chi phí mở quán cafe cho người ít vốn
Khi nguồn vốn hạn chế, việc tối ưu chi phí mở quán cafe là yếu tố quyết định để dự án khả thi và giảm rủi ro. Dưới đây là một số chiến lược hiệu quả giúp bạn tiết kiệm ngân sách mà vẫn đảm bảo chất lượng quán:
- Chọn mặt bằng phù hợp: Ưu tiên khu vực đông khách nhưng chi phí thuê vừa phải, diện tích vừa đủ vận hành.
- Chọn đơn vị thiết kế và thi công trọn gói, uy tín để tiết kiệm thời gian, tránh phát sinh chi phí do chỉnh sửa hay thiếu đồng bộ giữa thiết kế và thi công.
- Tối giản thiết kế – decor: Ưu tiên phong cách đơn giản, tiết kiệm vật liệu, có thể kết hợp tự trang trí hoặc mua nội thất cũ còn tốt.
- Mua thiết bị phù hợp quy mô: Lựa chọn máy pha 1 group nếu quán nhỏ, hoặc mua thiết bị đã qua sử dụng còn tốt để tiết kiệm chi phí.
- Tính toán nguyên vật liệu vừa đủ: Mua nguyên liệu theo tuần, tránh tồn kho quá nhiều, giảm hao hụt và lãng phí.
- Tận dụng nhân sự đa năng: Tuyển nhân viên có thể kiêm nhiều công việc, giảm số lượng nhân sự cần thuê ban đầu.
- Marketing tiết kiệm chi phí: Tận dụng mạng xã hội, chạy quảng cáo nhỏ, kết hợp chương trình ưu đãi để thu hút khách mà không tốn nhiều ngân sách.
- Dự phòng chi phí hợp lý: Chuẩn bị ngân sách dự phòng vừa đủ cho 2-3 tháng đầu, tránh đầu tư quá mức.
Khi bắt đầu kế hoạch kinh doanh, việc biết rõ mở quán cafe cần bao nhiêu tiền giúp bạn tính toán vốn, lập dự toán chi tiết và tránh rủi ro tài chính. Hiểu rõ chi phí cho mặt bằng, thiết kế – thi công, trang thiết bị, nguyên vật liệu, nhân sự và marketing sẽ giúp bạn chuẩn bị ngân sách hợp lý và vận hành quán trơn tru ngay từ ngày khai trương.
Nếu bạn muốn tiết kiệm thời gian, tối ưu chi phí và sở hữu quán cafe chuyên nghiệp, H3 Group cung cấp dịch vụ thiết kế – thi công trọn gói, hỗ trợ từ tư vấn ý tưởng, thiết kế concept, thi công nội thất đến setup vận hành, giúp bạn nhanh chóng hiện thực hóa ý tưởng kinh doanh với chi phí hợp lý.
H3 GROUP – KIẾN TẠO KHÔNG GIAN, NÂNG TẦM GIÁ TRỊ KINH DOANH “BỀN VỮNG”
- Hotline tư vấn – báo giá: 0886.888.393
- Fanpage: https://www.facebook.com/h3group
- Tiktok: https://www.tiktok.com/@h3groupvn





