Bảng báo giá thiết kế thi công quán cafe trọn gói, từng phần 2025

Chia sẻ bài viết :

MỤC LỤC

Khi bắt đầu kế hoạch mở quán cà phê, một trong những câu hỏi quan trọng nhất mà chủ đầu tư đặt ra là giá thiết kế thi công quán cafe. Hiểu rõ chi phí thiết kế và thi công không chỉ giúp bạn lập ngân sách chính xác mà còn quyết định lựa chọn phong cách, chất liệu và đơn vị thi công phù hợp. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ cung cấp bảng giá chi tiết, phân tích các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí và mẹo tối ưu ngân sách để bạn có thể đầu tư một cách thông minh.

1. Báo giá thi công phần thô quán cà phê tại H3 Group

Dưới đây là gợi ý bảng báo giá thi công phần thô quán cà phê tại H3 Group:

Hạng mục thi công phần thôĐơn vịĐơn giá tham khảo (VNĐ)
Tháo dỡ, phá dỡ công trình cũ80.000 – 150.000
Xây tường gạch 110/220300.000 – 450.000
Trát tường, hoàn thiện bề mặt80.000 – 120.000
Sàn bê tông cốt thép500.000 – 700.000
Trần thạch cao khung xương250.000 – 350.000
Đi đường điện ngầm100.000 – 180.000
Đi đường nước ngầm120.000 – 200.000
Vật tư phát sinh phần thô5 – 10% tổng giá thầu

**Ghi chú: Đây là bảng giá tham khảo, có thể thay đổi tùy vào diện tích, phong cách, vị trí công trình và tiến độ thi công.

→ Tham khảo các gói giá thiết kế quán cafe mới nhất tại đây

Dự án thiết kế thi công được triển khai bởi H3 Group
Dự án thiết kế thi công được triển khai bởi H3 Group

2. Báo giá thi công trọn gói quán cà phê tại H3 Group

2.1. Các hạng mục chi phí thi công chính

Để giúp chủ quán dễ dàng dự trù ngân sách và so sánh chi phí, H3 Group cung cấp bảng báo giá thi công trọn gói quán cà phê chi tiết theo từng hạng mục. Bảng giá này bao gồm thi công hoàn thiện, nội thất, hệ thống kỹ thuật và chi phí trang trí decor, giúp bạn hình dung tổng vốn đầu tư và lựa chọn phong cách phù hợp.

Hạng mụcChi tiết công việcĐơn giá tham khảoGhi chú
Thi công hoàn thiệnSơn nước, ốp lát gạch/sàn gỗ, làm vách ngăn, cửa, WCA VNĐ/m²Tùy diện tích, hiện trạng và vật liệu
Thi công nội thấtSản xuất và lắp đặt quầy bar, bàn ghế, tủ kệ, đồ gỗ trang tríC VNĐ/m² hoặc theo từng hạng mụcTùy phong cách và chất liệu
Thi công hệ thốngĐiện (đèn, ổ cắm), nước (chậu rửa, WC), điều hòa, PCCC, âm thanh, cameraD VNĐ/hạng mụcTùy quy mô quán và loại hệ thống
Chi phí trang trí & decorĐèn trang trí, cây xanh, tranh ảnh, đồ decor nhỏE VNĐ/hạng mụcTùy mức độ đầu tư và phong cách

**Ghi chú: Trên đây là bảng giá tham khảo, giá thực tế sẽ được H3 Group báo chính xác sau khảo sát hiện trạng.

2.2. Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công

Giá thi công quán cà phê không chỉ phụ thuộc vào diện tích hay vật liệu, mà còn chịu tác động của nhiều yếu tố khác. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp chủ quán dự trù ngân sách chính xác và lựa chọn phương án thi công phù hợp. Tại H3 Group, các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công bao gồm:

  • Diện tích:

Quy mô quán lớn hay nhỏ sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí nhân công và vật liệu.

  • Vật liệu sử dụng:

Sử dụng vật liệu cao cấp hay phổ thông (gỗ tự nhiên với gỗ công nghiệp, đá marble với gạch men) sẽ khác nhau về chi phí.

  • Độ phức tạp của chi tiết:

Hoa văn, đường cong hay kết cấu đặc biệt làm tăng thời gian thi công và chi phí.

  • Hiện trạng mặt bằng:

Nếu cần tháo dỡ nhiều hoặc mặt bằng khó thi công, chi phí sẽ tăng.

  • Yêu cầu về tiến độ:

Thi công gấp rút thường phải sử dụng thêm nhân lực, dẫn đến chi phí cao hơn.

  • Vị trí địa lý:

Vận chuyển vật liệu và nhân công tại các khu vực khác nhau có chi phí khác nhau.

  • Uy tín và kinh nghiệm của nhà thầu:

Đơn vị uy tín thường có giá cao hơn nhưng đảm bảo chất lượng và tiến độ.

Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công quán cà phê tại H3 Group gồm diện tích, vật liệu sử dụng, độ phức tạp thiết kế, hiện trạng mặt bằng, tiến độ thi công, vị trí công trình
Các yếu tố ảnh hưởng đến giá thi công quán cà phê tại H3 Group gồm diện tích, vật liệu sử dụng, độ phức tạp thiết kế, hiện trạng mặt bằng, tiến độ thi công, vị trí công trình

3. Cách ước tính và tối ưu hóa ngân sách thiết kế thi công quán cafe

3.1. Lập bảng dự toán chi tiết

Lập bảng dự toán chi tiết là cách hiệu quả nhất để ước tính và tối ưu hóa ngân sách thiết kế thi công quán cà phê, vì giúp chủ đầu tư nắm rõ toàn bộ chi phí cho từng hạng mục từ phần thô, hoàn thiện đến nội thất và trang trí.

Nhờ đó, bạn có thể kiểm soát chi tiêu, phát hiện sớm các khoản tốn kém để điều chỉnh hợp lý, đồng thời phân bổ ngân sách khoa học cho từng giai đoạn. Việc dự trù thêm 10 – 15% cho chi phí phát sinh cũng giúp đảm bảo kế hoạch tài chính luôn chủ động và an toàn trong quá trình thi công.

Để giúp chủ quán dễ dàng dự trù ngân sách và lập kế hoạch thi công, H3 Group xin gửi tới bạn bảng báo giá chi tiết từng hạng mục, từ phần thô, hoàn thiện, nội thất, hệ thống kỹ thuật đến chi phí trang trí và decor…

Hạng mục lớnHạng mục nhỏChi tiết công việcĐơn vịGiá tham khảo (VNĐ)Ghi chú
Thi công phần thôTháo dỡ & phá dỡ hiện trạngTường, sàn, trần cũ, WC cũ, quầy bar cũ80.000 – 150.000Tùy khối lượng, độ phức tạp
Xây tườngGạch 110/220, trát mặt ngoài, trát mặt trong300.000 – 450.000Bao gồm vật liệu + nhân công
Trát tườngHoàn thiện bề mặt tường80.000 – 120.000Trước khi sơn hoặc ốp lát
Đổ sàn bê tôngSàn nền, chịu lực, chống thấm500.000 – 700.000Chưa bao gồm ốp lát hoàn thiện
Trần thạch caoKhung xương, tấm thạch cao, giật cấp cơ bản250.000 – 350.000Chưa gồm sơn hoàn thiện
Đi đường điện ngầmỐng dẫn, dây, công nối, đi âm tường/sàn100.000 – 180.000Tùy hiện trạng mặt bằng
Đi đường nước ngầmỐng cấp/thoát, phụ kiện, lắp đặt120.000 -200.000Bao gồm ống, phụ kiện
Thi công hoàn thiệnSơn nước tường, trầnSơn lót, sơn phủ, chuẩn bị bề mặt80.000 – 150.000Tùy loại sơn và số lớp
Ốp lát gạch, sàn gỗLát gạch men, đá, sàn gỗ công nghiệp/tự nhiên200.000 – 600.000Tùy vật liệu, diện tích
Vách ngăn & cửaVách ngăn gỗ, kính, cửa chính và cửa phụm²/hạng mục400.000 – 1.000.000Tùy chất liệu và thiết kế
WCLắp đặt bồn cầu, chậu rửa, sàn & tường hoàn thiệnHạng mục5.000.000 – 15.000.000Tùy trang thiết bị và vật liệu
Thi công nội thấtQuầy barSản xuất và lắp đặt quầy bar gỗ, đá, hoặc vật liệu công nghiệpHạng mục15.000.000 – 50.000.000Tùy phong cách và vật liệu
Bàn ghếBàn, ghế, sofa, ghế barHạng mục3.000.000 – 10.000.000/bộTùy chất liệu và kiểu dáng
Tủ kệ & lưu trữTủ đồ, kệ trưng bày, kệ trang tríHạng mục5.000.000 – 20.000.000Tùy số lượng và vật liệu
Đồ gỗ trang tríKhung tranh, ốp tường, chi tiết decor gỗHạng mục2.000.000 – 8.000.000Tùy độ phức tạp
Thi công hệ thốngĐiệnĐi dây, ổ cắm, đèn, bảng điệnHạng mục50.000.000 – 100.000.000Tùy quy mô quán
NướcChậu rửa, WC, đường ống, máy bơmHạng mục30.000.000 – 70.000.000Tùy số lượng thiết bị
Điều hòaLắp đặt hệ thống điều hòaHạng mục30.000.000 – 80.000.000Tùy công suất và số lượng
PCCCBình chữa cháy, hệ thống báo cháyHạng mục20.000.000 – 40.000.000Tùy diện tích quán
Âm thanh, cameraHệ thống loa, micro, camera giám sátHạng mục20.000.000 – 40.000.000Tùy số lượng và loại thiết bị
Chi phí trang trí & decorĐèn trang tríĐèn treo, đèn bàn, đèn ledHạng mục10.000.000 – 30.000.000Tùy số lượng và kiểu dáng
Cây xanhChậu cây, cây trang trí nội thấtHạng mục5.000.000 – 20.000.000Tùy số lượng và loại cây
Tranh ảnh, decor nhỏTranh, khung ảnh, đồ trang trí nhỏHạng mục5.000.000 – 20.000.000Tùy mức độ đầu tư

**Ghi chú: Giá trên là tham khảo, có thể thay đổi theo diện tích, phong cách, vật liệu và hiện trạng mặt bằng.

Bảng dự toán chi tiết chính là “bản đồ tài chính” giúp chủ đầu tư chi tiêu thông minh và tối đa hóa hiệu quả đầu tư
Bảng dự toán chi tiết chính là “bản đồ tài chính” giúp chủ đầu tư chi tiêu thông minh và tối đa hóa hiệu quả đầu tư

3.2. Ưu tiên hạng mục quan trọng

Khi lập ngân sách thi công quán cà phê, không phải hạng mục nào cũng cần đầu tư tối đa. Việc xác định ưu tiên các hạng mục quan trọng sẽ giúp tiết kiệm chi phí mà vẫn đảm bảo chất lượng và trải nghiệm khách hàng.

  • Chất lượng phần thô

Đây là nền tảng của toàn bộ quán, ảnh hưởng trực tiếp đến độ bền, an toàn và thẩm mỹ lâu dài. Bao gồm xây tường, trần, sàn và các hạng mục kỹ thuật cơ bản.

  • Hệ thống điện nước

Là hạng mục bắt buộc đảm bảo hoạt động của quán, từ chiếu sáng, ổ cắm đến máy pha chế, WC và điều hòa. Nên sử dụng vật liệu uy tín, lắp đặt chính xác để tránh sửa chữa sau này.

  • Quầy bar (công năng chính)

Là trái tim của quán cà phê, ảnh hưởng trực tiếp đến trải nghiệm khách hàng và hiệu suất phục vụ do đó nên tập trung đầu tư chất liệu bền, thiết kế thuận tiện cho nhân viên.

  • Tiết kiệm ở hạng mục phụ

Đồ decor nhỏ, tranh ảnh, cây xanh có thể linh hoạt lựa chọn theo ngân sách, nội thất không quá phức tạp hoặc bàn ghế có thể chọn vật liệu vừa đủ chất lượng để giảm chi phí.

Việc xác định và ưu tiên hạng mục quan trọng giúp bạn đầu tư đúng chỗ vào những phần “xương sống” của quán như phần thô, điện nước, quầy bar 
Việc xác định và ưu tiên hạng mục quan trọng giúp bạn đầu tư đúng chỗ vào những phần “xương sống” của quán như phần thô, điện nước, quầy bar

3.3. Lựa chọn vật liệu phù hợp ngân sách

Không phải hạng mục nào cũng cần sử dụng vật liệu đắt nhất. Việc chọn vật liệu phù hợp với ngân sách sẽ giúp quán đẹp, bền, nhưng vẫn tiết kiệm chi phí. Chủ quán có thể tìm vật liệu thay thế có hiệu quả tương đương mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ và công năng. Ví dụ như gỗ công nghiệp cao cấp thay gỗ tự nhiên, sơn giả đá thay đá tự nhiên,…

Để tối ưu chi phí nhưng vẫn đảm bảo chất lượng và thẩm mỹ, việc lựa chọn vật liệu phù hợp với ngân sách là rất quan trọng. Dưới đây là bảng giá vật liệu tham khảo giúp chủ quán dễ dàng so sánh và đưa ra lựa chọn hợp lý.

Vật liệuĐơn vịGiá tham khảo (VNĐ)Ghi chú / Ứng dụng
Gỗ công nghiệp MDF/MFC chống ẩm cao cấp (An Cường, Picomat)750.000 – 1.200.000Phổ biến trong thi công quầy bar, tủ, vách, bàn ghế
Gỗ tự nhiên (sồi, tần bì, óc chó, gõ đỏ…)3.500.000 – 6.000.000Dành cho hạng mục cao cấp hoặc phong cách cổ điển
Gạch men / gạch porcelain cao cấp250.000 – 600.000Sàn, tường, dễ vệ sinh, bền màu
Đá tự nhiên (granite, marble nhập khẩu)900.000 – 2.000.000Mặt bàn, quầy bar, bậc tam cấp
Sơn nước nội thất (Jotun, Dulux, Nippon…)Thùng 18L1.200.000 – 2.200.0001 thùng phủ ~90–110m² (2 lớp), chưa gồm nhân công
Sơn giả đá / sơn hiệu ứng cao cấp (Kansai, Kova, Spec…)Thùng 5L – 18L1.800.000 – 4.000.000Cho khu vực trang trí hoặc điểm nhấn tường
Trần thạch cao (phẳng / giật cấp)300.000 – 500.000Bao gồm khung xương + tấm + sơn hoàn thiện
Trần gỗ tự nhiên / lam gỗ nhựa trang trí700.000 – 1.400.000Tăng tính sang trọng, cách âm tốt
Kính cường lực 10mm – 12mm800.000 – 1.300.000Mặt tiền, cửa, vách ngăn chính
Kính thường / kính dán an toàn500.000 – 800.000Dùng cho khu phụ hoặc trang trí
Gỗ công nghiệp (ốp tường, vách ngăn)600.000 – 1.100.000Màu sắc đa dạng, chống ẩm tốt
Gỗ tự nhiên (ốp tường, vách ngăn)1.500.000 – 2.800.000Cho không gian cao cấp hoặc phong cách Indochine, Tân cổ điển

**Lưu ý: Mức giá trên mang tính tham khảo trung bình và có thể thay đổi tùy vào thời điểm, khu vực, quy mô thi công cũng như chủng loại vật liệu cụ thể. 

3.4. Xem xét các gói thiết kế thi công trọn gói

Khi lập ngân sách và lên kế hoạch thi công quán cà phê, ngoài việc tối ưu chi phí từng hạng mục, chủ quán nên cân nhắc các gói thiết kế thi công trọn gói. Việc sử dụng gói trọn gói mang lại nhiều lợi ích về chi phí, thời gian và đồng bộ thiết kế.

  • Ưu đãi chi phí:

Các gói trọn gói không chỉ thường có giá ưu đãi hơn so với việc thuê thiết kế riêng và thi công riêng lẻ mà còn giảm thiểu rủi ro phát sinh chi phí không lường trước khi các hạng mục do nhiều nhà thầu thực hiện.

  • Đảm bảo tính đồng bộ:

Thiết kế và thi công cùng một đơn vị giúp tất cả các hạng mục, vật liệu và phong cách nội thất đồng bộ, tránh mâu thuẫn về thẩm mỹ và chất lượng.

  • Tiết kiệm thời gian quản lý:

Chủ quán chỉ cần làm việc với một đối tác duy nhất, dễ dàng theo dõi tiến độ, kiểm soát chi phí và chất lượng thi công.

Lựa chọn gói thiết kế thi công trọn gói giúp đồng bộ ý tưởng, kiểm soát chi phí, tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện 
Lựa chọn gói thiết kế thi công trọn gói giúp đồng bộ ý tưởng, kiểm soát chi phí, tiết kiệm thời gian và hạn chế rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện

3.5. Tìm kiếm nhà thầu uy tín, có kinh nghiệm

Một trong những yếu tố quyết định đến chất lượng, tiến độ và chi phí thực tế khi thi công quán cà phê là lựa chọn nhà thầu uy tín. Chọn đúng đơn vị giúp chủ quán tránh rủi ro phát sinh, tiết kiệm thời gian và bảo đảm kết quả như mong đợi. Chủ đầu tư nên:

  • So sánh báo giá từ nhiều đơn vị:

Nên tham khảo nhiều báo giá nhưng không chỉ dựa vào giá thấp nhất, vì giá quá rẻ có thể đi kèm chất lượng kém hoặc phát sinh chi phí sau này.

  • Kiểm tra kinh nghiệm và dự án đã thực hiện:

Xem xét các dự án thực tế mà nhà thầu đã thi công và đánh giá từ khách hàng cũ giúp xác định uy tín, chất lượng và tiến độ của nhà thầu.

  • Hợp đồng rõ ràng, minh bạch:

Yêu cầu hợp đồng ghi chi tiết hạng mục, vật liệu, tiến độ, giá và các điều khoản phát sinh. Hợp đồng minh bạch giúp giảm thiểu tranh chấp và đảm bảo quyền lợi cho chủ quán.

Lựa chọn nhà thầu uy tín giúp đảm bảo chất lượng thi công, tối ưu chi phí và hạn chế rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện 
Lựa chọn nhà thầu uy tín giúp đảm bảo chất lượng thi công, tối ưu chi phí và hạn chế rủi ro phát sinh trong quá trình thực hiện

3.6. Tự thi công một số hạng mục nhỏ (nếu có kinh nghiệm)

Để tiết kiệm chi phí nhân công mà vẫn đảm bảo thẩm mỹ, chủ quán có thể tự thực hiện một số hạng mục nhỏ, đặc biệt là những phần không đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn cao như:

  • Trang trí decor:

Tự lắp đặt tranh ảnh, đèn nhỏ, đồ trang trí hoặc các chi tiết decor dễ thao tác giúp chủ quán kiểm soát thẩm mỹ theo ý muốn và tiết kiệm chi phí thuê nhân công.

  • Cây xanh:

Lựa chọn, trồng và sắp xếp cây cảnh nội thất hoặc cây treo vừa tạo điểm nhấn không gian, vừa giảm chi phí nhân công trồng và chăm sóc cơ bản.

Lưu ý, các hạng mục quan trọng như phần thô, hệ thống điện nước, quầy bar, thi công hoàn thiện vẫn nên để nhà thầu chuyên nghiệp thực hiện để đảm bảo an toàn và chất lượng.

Chủ đầu tư có thể tự thi công một số hạng mục không yêu cầu kinh nghiệm nhiều như cây xanh, decor,...để tiết kiệm chi phí 
Chủ đầu tư có thể tự thi công một số hạng mục không yêu cầu kinh nghiệm nhiều như cây xanh, decor,…để tiết kiệm chi phí

4. 5 Lời khuyên khi lựa chọn đơn vị thiết kế thi công

Lựa chọn đúng đơn vị thiết kế thi công không chỉ giúp quán cà phê đẹp và tiện nghi, mà còn tiết kiệm chi phí, đảm bảo tiến độ và hạn chế rủi ro phát sinh. Dưới đây là một số lời khuyên quan trọng từ H3 Group:

  • Kiểm tra hồ sơ năng lực và kinh nghiệm:

Xem xét kinh nghiệm thiết kế quán cà phê, số lượng dự án đã thực hiện và chuyên môn của đội ngũ kiến trúc sư.

  • Yêu cầu báo giá chi tiết, rõ ràng từng hạng mục:

Điều này giúp chủ quán nắm rõ chi phí, dễ dàng so sánh giữa các nhà thầu và dự trù ngân sách chính xác.

  • Tham khảo các dự án đã thực hiện:

Xem phong cách thiết kế, chất lượng thi công, đánh giá từ khách hàng trước để đảm bảo nhà thầu phù hợp với ý tưởng của bạn.

  • Thống nhất rõ ràng về thời gian, tiến độ và điều khoản thanh toán:

Hợp đồng minh bạch giúp tránh phát sinh chi phí ngoài dự toán và đảm bảo quán hoàn thiện đúng kế hoạch.

  • Ưu tiên đơn vị có quy trình làm việc chuyên nghiệp:

Nhà thầu có đội ngũ kiến trúc sư, kỹ sư và thợ lành nghề sẽ đảm bảo chất lượng thi công, tiến độ và tính đồng bộ trong thiết kế.

H3 Group - Đơn vị thiết kế, thi công trọn gói quán cafe uy tín,chuyên nghiệp, với giá cạnh tranh hàng đầu tại Việt Nam 
H3 Group – Đơn vị thiết kế, thi công trọn gói quán cafe uy tín,chuyên nghiệp, với giá cạnh tranh hàng đầu tại Việt Nam

Việc nắm rõ giá thiết kế thi công quán cafe cùng các yếu tố ảnh hưởng giúp chủ quán dự trù ngân sách chính xác, tối ưu chi phí và lập kế hoạch thi công hiệu quả. Từ bảng dự toán chi tiết, bảng vật liệu tham khảo đến việc ưu tiên các hạng mục quan trọng, lựa chọn gói trọn gói hay nhà thầu uy tín, tất cả đều là bước quan trọng để đảm bảo quán hoàn thiện đúng ý tưởng, chất lượng và tiến độ.

Để tiết kiệm thời gian và đảm bảo hiệu quả đầu tư, H3 Group cung cấp dịch vụ thiết kế và thi công quán cà phê trọn gói, minh bạch chi phí, đội ngũ chuyên nghiệp và kinh nghiệm thực hiện nhiều dự án thành công. Liên hệ H3 Group ngay hôm nay để được tư vấn chi tiết và nhận báo giá thiết kế thi công quán cà phê phù hợp với ngân sách của bạn.

H3 GROUP – KIẾN TẠO KHÔNG GIAN, NÂNG CAO GIÁ TRỊ KINH DOANH

Bài viết liên quan

Nhận tư vấn dịch vụ

Nhận tư vấn dịch vụ

Vui lòng để lại thông tin.