Không ít người khởi nghiệp cafe gặp khó khăn ngay từ bước đầu vì chưa hiểu rõ các mô hình quán cafe, dẫn đến đầu tư sai hướng, tốn kém mà hiệu quả không như mong đợi. Trong bài viết này, chúng tôi sẽ giúp bạn hình dung rõ từng mô hình cafe phổ biến hiện nay: đặc điểm, vốn đầu tư, khách hàng mục tiêu, ưu nhược điểm… để từ đó dễ dàng chọn được mô hình phù hợp nhất với năng lực và định hướng của bạn.
1. Tổng hợp 7+ mô hình quán cafe theo Concept & Trải nghiệm
Bảng so sánh dưới đây sẽ giúp bạn có cái nhìn tổng quan về từng mô hình quán cafe theo concept:
Mô hình quán cafe | Vốn đầu tư | Mức độ phức tạp | Tiềm năng lợi nhuận |
Cafe sách | Trung bình | Khó | Trung bình |
Cafe thú cưng | Cao | Khó | Cao |
Cafe sân vườn / ngoài trời | Cao | Trung bình | Cao |
Cafe acoustic | Trung bình | Khó | Trung bình |
Cafe hoài niệm (Vintage/Bao cấp) | Trung bình | Dễ | Trung bình |
Cafe hiện đại / tối giản | Thấp | Dễ | Trung bình |
Cafe workshop | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Cafe board game | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Mỗi mô hình quán cafe đều mang một concept riêng, tệp khách hàng khác nhau và yêu cầu mức đầu tư không giống nhau. Tuy nhiên, không có mô hình nào là “tốt nhất”, chỉ có mô hình phù hợp nhất với năng lực, sở thích và mục tiêu kinh doanh của bạn.
1.1. Mô hình cafe sách
Mô hình cafe sách mang đến không gian yên tĩnh, ấm cúng cho những ai muốn vừa thưởng thức cà phê vừa đắm chìm trong thế giới tri thức.
- Đặc điểm nhận diện Concept: Kết hợp quán cafe với không gian đọc sách, thiết kế nhẹ nhàng, nhiều kệ sách, ánh sáng dịu và các góc ngồi riêng tư.
- Vốn đầu tư ước tính: Dao động từ 150 đến 300 triệu đồng, tùy vào quy mô, vị trí và mức độ đầu tư vào sách và thiết kế không gian.
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Sinh viên, dân văn phòng, người yêu sách và freelancer thường xuyên cần nơi học tập, làm việc.
- Ưu điểm: Thu hút tệp khách ổn định, ít cạnh tranh trực tiếp, dễ tạo bản sắc thương hiệu riêng.
- Nhược điểm: Doanh thu không cao do khách ngồi lâu, cần kiểm soát không gian và duy trì trải nghiệm yên tĩnh.

1.2. Mô hình cafe thú cưng (chó, mèo)
Cafe thú cưng là mô hình tạo ra trải nghiệm độc đáo, nơi khách hàng có thể tương tác và vui chơi cùng các loài vật đáng yêu như chó hoặc mèo trong khi thưởng thức đồ uống.
- Đặc điểm nhận diện Concept: Thường chia khu vực chó – mèo riêng, kèm khu vực chờ, vệ sinh và các góc check-in dễ thương.
- Vốn đầu tư ước tính: Thường nằm trong khoảng 300.000.000 – 800.000.000 đồng, bao gồm các hạng mục như chi phí dành cho mua – nuôi thú cưng, chăm sóc y tế, vệ sinh, điều hòa không khí, thiết kế khu vực đặc thù và nhân viên trông giữ.
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Giới trẻ yêu động vật (sinh viên, dân văn phòng), các cặp đôi hoặc gia đình có trẻ nhỏ muốn trải nghiệm mới lạ.
- Ưu điểm: Tạo sự khác biệt mạnh, thu hút khách trải nghiệm và lan truyền tốt trên mạng xã hội nhờ yếu tố cảm xúc và hình ảnh.
- Nhược điểm: Chi phí duy trì cao, cần đảm bảo vệ sinh, an toàn và kiểm soát hành vi của cả khách lẫn thú cưng để tránh rủi ro.

1.3. Mô hình cafe sân vườn/ngoài trời
Cafe sân vườn/ngoài trời mang đến cảm giác gần gũi với thiên nhiên, tạo không gian thoáng đãng và thư giãn, rất phù hợp với nhu cầu “đổi gió” của khách hàng thành thị.
- Đặc điểm nhận diện Concept: Quán cafe với nhiều cây xanh, hồ nước, bàn ghế ngoài trời, tận dụng ánh sáng tự nhiên và không gian mở làm yếu tố chủ đạo.
- Vốn đầu tư ước tính: thường dao động từ 500 triệu đến hơn 1 tỷ đồng, tùy vào diện tích và mức độ đầu tư cảnh quan, sân vườn, thiết kế hệ thống chiếu sáng, thoát nước và bảo trì định kỳ,…
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Gia đình, nhóm bạn, cặp đôi và dân văn phòng muốn tìm nơi thư giãn hoặc tổ chức gặp mặt nhẹ nhàng.
- Ưu điểm: Không gian rộng rãi, dễ tạo ấn tượng thị giác, phù hợp với xu hướng “xanh” và chụp ảnh sống ảo.
- Nhược điểm: Phụ thuộc vào thời tiết, chi phí chăm sóc cây xanh cao, cần diện tích đất lớn và đảm bảo vệ sinh, an toàn.

1.4. Mô hình cafe acoustic
Cafe acoustic là lựa chọn lý tưởng cho những ai yêu âm nhạc mộc mạc, tạo nên không gian kết nối giữa nghệ sĩ và khán giả qua những buổi biểu diễn gần gũi.
- Đặc điểm nhận diện Concept: Quán cafe kết hợp sân khấu nhỏ để biểu diễn nhạc acoustic trực tiếp, thường có phong cách mộc mạc, ấm cúng, sử dụng nhạc cụ sống như guitar, cajon, piano.
- Vốn đầu tư ước tính: Vốn đầu tư ước tính cho mô hình cafe acoustic thường nằm trong khoảng 400 – 800 triệu đồng, tùy quy mô và chất lượng âm thanh
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Giới trẻ yêu nhạc, sinh viên, dân văn phòng và nhóm bạn tìm kiếm không gian chill nhẹ sau giờ làm việc hoặc cuối tuần.
- Ưu điểm: Dễ tạo bản sắc riêng, giữ chân khách lâu, thúc đẩy tương tác và chia sẻ trên mạng xã hội.
- Nhược điểm: Phụ thuộc vào chất lượng âm thanh và nghệ sĩ, cần đảm bảo lịch biểu diễn đều đặn và kiểm soát âm lượng không ảnh hưởng khu dân cư.

1.5. Mô hình cafe “hoài niệm” (Vintage/Bao cấp)
Cafe hoài niệm tái hiện những không gian xưa cũ, đưa khách hàng quay về với ký ức thông qua từng món đồ, màu sắc và âm thanh mang dấu ấn thời gian.
- Đặc điểm nhận diện/Concept: Quán sử dụng nội thất cũ, đồ vật cổ (máy cassette, tivi hộp, xe đạp…), tường gạch tróc sơn, ánh đèn vàng dịu, nhạc xưa,… tạo cảm giác như quay về thập niên 70 – 90.
- Vốn đầu tư ước tính: Thường rơi vào khoảng 300 – 600 triệu đồng, chủ đầu tư có thể tận dụng đồ nội thất second-hand, vật liệu tái sử dụng để tối ưu chi phí.
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Người trung niên tìm lại ký ức, giới trẻ thích phong cách retro, người mê nhiếp ảnh hoặc tìm góc chụp “chất”.
- Ưu điểm: Dễ tạo dấu ấn, chi phí đầu tư thấp, không gian có “tính check-in”, thu hút qua yếu tố cảm xúc và kỷ niệm.
- Nhược điểm/Thách thức: Dễ lỗi thời nếu không có điểm nhấn riêng, khó mở rộng mô hình hoặc nhượng quyền, cần đầu tư vào âm nhạc và trải nghiệm để giữ chân khách.

1.6. Mô hình cafe hiện đại/tối giản (Minimalism)
Cafe tối giản thu hút bằng sự tinh gọn, nhẹ nhàng trong thiết kế và trải nghiệm, mang đến không gian thư giãn thoáng đãng giữa đô thị ồn ào.
- Đặc điểm nhận diện Concept: Thiết kế đơn sắc, đường nét dứt khoát, nội thất tinh giản, sử dụng ánh sáng tự nhiên, vật liệu thô mộc (gỗ, bê tông, kính), ưu tiên khoảng trống và cảm giác sạch sẽ, yên tĩnh.
- Vốn đầu tư ước tính: thường dao động từ 250 – 500 triệu đồng, do tiết kiệm chi phí trang trí nhưng cần đầu tư vào kiến trúc, ánh sáng và trải nghiệm tổng thể.
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Dân văn phòng, freelancer, người yêu thích sự gọn gàng, sang trọng và không gian làm việc nhẹ nhàng.
- Ưu điểm: Dễ tạo cảm giác cao cấp, phù hợp xu hướng sống chậm và làm việc từ xa, dễ nhân rộng mô hình.
- Nhược điểm: Nếu không khéo trong thiết kế có thể gây cảm giác lạnh lẽo, thiếu điểm nhấn, yêu cầu gu thẩm mỹ tốt và đồng bộ trong mọi chi tiết.

1.7. Mô hình cafe workshop
Cafe workshop là mô hình kết hợp giữa không gian thưởng thức cà phê và tổ chức sự kiện nhỏ, nơi cộng đồng có thể học hỏi, chia sẻ hoặc làm việc nhóm hiệu quả.
- Đặc điểm nhận diện Concept: Không gian mở linh hoạt với bàn dài, phòng workshop, thiết bị trình chiếu cơ bản, thường tổ chức các buổi chia sẻ kỹ năng, lớp học thủ công, talkshow hoặc networking.
- Vốn đầu tư ước tính: thường từ 400 – 800 triệu đồng, do cần không gian rộng, linh hoạt để tổ chức sự kiện, đầu tư nội thất đa năng và hệ thống âm thanh, trình chiếu chuyên nghiệp
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Freelancer, người làm sáng tạo, nhóm khởi nghiệp, sinh viên, khách hàng yêu thích học tập và kết nối cộng đồng.
- Ưu điểm: Tăng thời gian lưu trú và doanh thu trên mỗi khách, tạo cộng đồng trung thành, dễ kết hợp bán thêm dịch vụ.
- Nhược điểm: Cần lên lịch workshop đều đặn, quản lý vận hành phức tạp hơn, yêu cầu nhân sự có khả năng kết nối và xây dựng nội dung.

1.8. Mô hình cafe board game
Cafe board game là không gian giải trí tương tác, nơi khách hàng vừa thưởng thức đồ uống vừa tham gia các trò chơi trí tuệ, gắn kết bạn bè và gia đình.
- Đặc điểm nhận diện Concept: Không gian ấm cúng với nhiều bàn nhóm, tủ trưng bày hàng chục loại board game từ cơ bản đến nâng cao; thường có nhân viên hướng dẫn chơi, tổ chức giải đấu định kỳ.
- Vốn đầu tư ước tính: thường rơi vào khoảng 300 – 600 triệu đồng, chủ yếu đầu tư vào kho board game chất lượng, bàn ghế phù hợp nhóm đông và trang trí sinh động, gần gũi.
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Sinh viên, nhóm bạn trẻ, cặp đôi, gia đình có con nhỏ, người yêu thích trải nghiệm gắn kết và giải trí trí tuệ.
- Ưu điểm: Tạo sự khác biệt rõ rệt, tăng thời gian lưu trú và chi tiêu theo nhóm, dễ xây dựng cộng đồng trung thành.
- Nhược điểm/Thách thức: Cần thường xuyên làm mới kho game, đào tạo nhân viên hiểu luật chơi; quản lý đông khách có thể ồn ào, dễ ảnh hưởng đến trải nghiệm.

2. Tổng hợp 3 mô hình quán cafe theo Quy mô & Hình thức kinh doanh
3 hình thức dưới đây sẽ giúp bạn hình dung rõ ràng hơn những lựa chọn mô hình quán cafe có thể bắt đầu ngay cả khi chưa có nhiều kinh nghiệm.
Mô hình quán cafe | Vốn đầu tư | Mức độ phức tạp | Tiềm năng lợi nhuận |
Mô hình cafe take-away/kiosk | Thấp | Dễ | Trung bình |
Mô hình xe cafe lưu động | Thấp | Trung bình | Trung bình |
Mô hình cafe nhượng quyền | Cao | Khó | Cao |
Tuy mỗi mô hình đều có ưu – nhược điểm riêng, điều quan trọng không phải là chọn mô hình tốt nhất, mà là chọn mô hình phù hợp nhất với ngân sách, mục tiêu kinh doanh và khả năng vận hành của bạn. Việc hiểu rõ từng mô hình sẽ giúp bạn đưa ra quyết định thông minh, tránh lãng phí và tăng khả năng thành công ngay từ bước đầu tiên.
2.1. Mô hình cafe take-away/kiosk
Cafe take-away/kiosk là lựa chọn tối ưu cho người khởi nghiệp vốn ít, tập trung phục vụ cà phê mang đi tại các vị trí đông người qua lại như cổng trường, khu văn phòng, bến xe.
- Đặc điểm nhận diện Concept: Quầy pha chế nhỏ gọn, không gian tối giản, không phục vụ tại chỗ; thường dùng ly nhựa/giấy có thiết kế riêng, đẩy mạnh bán hàng nhanh và tiện lợi.
- Vốn đầu tư ước tính: thường dao động từ 50 – 150 triệu đồng, chủ yếu tập trung vào xe/quầy, máy móc pha chế cơ bản và nguyên vật liệu đầu vào.
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Dân văn phòng, sinh viên, người đi làm bận rộn, khách vãng lai.
- Ưu điểm: Chi phí đầu tư thấp, xoay vòng vốn nhanh, dễ mở rộng thành chuỗi nhượng quyền.
- Nhược điểm: Phụ thuộc vào vị trí đặt kiosk, khó tạo trải nghiệm thương hiệu sâu và bị cạnh tranh cao do dễ sao chép mô hình.

2.2. Mô hình xe cafe lưu động
Xe cafe lưu động là hình thức kinh doanh linh hoạt, sử dụng xe đẩy hoặc xe van cải tạo để phục vụ cà phê tại các địa điểm đông người, sự kiện hoặc khu vực tiềm năng theo từng thời điểm.
- Đặc điểm nhận diện Concept: Xe đẩy hoặc xe tải nhỏ được thiết kế bắt mắt, tích hợp máy pha, tủ trưng bày và khu vực phục vụ take-away; có thể di chuyển linh hoạt đến nhiều địa điểm trong ngày.
- Vốn đầu tư ước tính: thường nằm trong khoảng 30 – 100 triệu đồng, tập trung vào chi phí xe, cải tạo xe, thiết bị pha chế và giấy phép liên quan.
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Người đi làm buổi sáng, khách tại khu du lịch, khu vui chơi, sự kiện ngoài trời.
- Ưu điểm: Linh hoạt chọn điểm bán, không tốn tiền thuê mặt bằng cố định; dễ tạo điểm nhấn thương hiệu nếu thiết kế ấn tượng.
- Nhược điểm: Bị giới hạn bởi thời tiết, cần xin phép khi dừng tại khu vực công cộng; vận hành phụ thuộc vào kỹ năng di chuyển và bảo quản máy móc.

2.3. Mô hình cafe nhượng quyền
Cafe nhượng quyền là hình thức kinh doanh theo mô hình đã được xây dựng sẵn từ thương hiệu lớn, người nhận nhượng quyền sẽ vận hành quán theo quy chuẩn có sẵn về sản phẩm, thiết kế và dịch vụ.
- Đặc điểm nhận diện Concept: Mang thương hiệu, menu, phong cách thiết kế và quy trình phục vụ đồng bộ từ công ty mẹ, thường nằm ở vị trí trung tâm, đông người qua lại.
- Vốn đầu tư ước tính: Dao động từ 200 – 800 triệu đồng trở lên, tùy theo thương hiệu lựa chọn, bao gồm phí nhượng quyền, setup ban đầu, đào tạo vận hành và nguyên vật liệu tiêu chuẩn theo hệ thống.
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Khách hàng quen thuộc với thương hiệu, thường là dân văn phòng, người trẻ, gia đình, khách du lịch tại khu đô thị.
- Ưu điểm: Tận dụng độ nhận diện thương hiệu sẵn có, công thức vận hành đã được chứng minh hiệu quả, dễ thu hút khách ngay từ đầu.
- Nhược điểm/Thách thức: Bị ràng buộc bởi chính sách thương hiệu; ít không gian sáng tạo cá nhân; chi phí đầu vào cao và thời gian hoàn vốn dài hơn mô hình độc lập.

3. Tổng hợp 3 mô hình quán cafe theo sản phẩm chủ lực
Dưới đây là bảng so sánh 3 mô hình quán cafe theo sản phẩm chủ lực, giúp bạn có cái nhìn tổng quan trước khi lựa chọn mô hình phù hợp với thế mạnh và thị trường mục tiêu của mình:
Mô hình quán cafe | Vốn đầu tư | Mức độ phức tạp | Tiềm năng lợi nhuận |
Mô hình cà phê đặc sản | Cao | Khó | Cao |
Mô hình cafe & bánh ngọt | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Mô hình cafe healthy/nước ép | Trung bình | Trung bình | Trung bình |
Tuy nhiên, không có mô hình nào là “tốt nhất”, chỉ có mô hình phù hợp nhất với mục tiêu, nguồn lực và đối tượng khách hàng mà bạn hướng đến.
3.1. Mô hình cà phê đặc sản
Cà phê đặc sản là mô hình chú trọng vào chất lượng cà phê từ hạt đến ly, mang đến trải nghiệm thưởng thức chuyên sâu và tinh tế cho người sành cà phê.
- Đặc điểm nhận diện Concept: Không gian tối giản, hiện đại, tập trung vào quầy pha chế mở (open bar); sử dụng hạt cà phê đạt điểm chất lượng SCA >80, rang thủ công; chú trọng phương pháp pha như Pour Over, V60, Syphon, Cold Brew…
- Vốn đầu tư ước tính: thường từ 300 – 700 triệu đồng, do yêu cầu cao về máy móc pha chế chuyên dụng, nguyên liệu chất lượng cao, đào tạo barista chuyên sâu và thiết kế không gian tinh tế, giàu trải nghiệm.
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Người yêu cà phê thực thụ, dân văn phòng, giới sáng tạo, khách nước ngoài.
- Ưu điểm: Định vị thương hiệu cao cấp, dễ tạo cộng đồng trung thành, biên lợi nhuận trên từng ly cao nếu vận hành tốt.
- Nhược điểm/Thách thức: Kén khách, cần kiến thức sâu về cà phê; yêu cầu barista có tay nghề cao và đầu tư lớn vào đào tạo, nguyên liệu.

3.2. Mô hình cafe & bánh ngọt
Cafe & bánh ngọt là mô hình kết hợp giữa đồ uống và các loại bánh như mousse, tiramisu, tart, croissant…, mang đến trải nghiệm thư giãn nhẹ nhàng, phù hợp cho việc hẹn hò, làm việc hoặc gặp gỡ bạn bè.
- Đặc điểm nhận diện Concept: Không gian nữ tính, ngọt ngào hoặc sang trọng, tone màu pastel hoặc trung tính; quầy trưng bày bánh hấp dẫn, menu kết hợp đồ uống và bánh theo set.
- Vốn đầu tư ước tính: Thường rơi vào khoảng 250 – 600 triệu đồng, bao gồm chi phí thiết kế quán theo phong cách ngọt ngào, đầu tư lò nướng, tủ bánh, nguyên liệu chất lượng và đội ngũ nhân sự biết làm bánh chuyên nghiệp.
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Sinh viên, dân văn phòng, nhóm bạn, cặp đôi, khách hàng nữ chiếm tỷ lệ lớn.
- Ưu điểm: Dễ thu hút khách nhờ không gian đẹp, sản phẩm bắt mắt, tăng giá trị đơn hàng nhờ combo bánh + nước.
- Nhược điểm: Hạn sử dụng bánh ngắn, cần kiểm soát tồn kho tốt; nếu tự làm bánh thì cần đầu bếp có tay nghề và quy trình bảo quản nghiêm ngặt.

3.3. Mô hình cafe healthy/nước ép
Cafe healthy là mô hình tập trung vào các sản phẩm tốt cho sức khỏe như nước ép tươi, sinh tố, detox, sữa hạt, cà phê ít đường hoặc organic, hướng đến lối sống xanh và cân bằng dinh dưỡng.
- Đặc điểm nhận diện Concept: không gian tươi sáng, tối giản với quầy bar mở, kệ trái cây tươi trưng bày bắt mắt, menu nhấn mạnh lợi ích sức khỏe và cảm hứng sống lành mạnh.
- Vốn đầu tư ước tính: Khoảng 150 – 300 triệu đồng, bao gồm chi phí đầu tư máy ép, máy xay sinh tố công suất lớn, nguyên liệu tươi chất lượng cao và thiết kế không gian theo phong cách lành mạnh, gần gũi thiên nhiên.
- Đối tượng khách hàng mục tiêu: Dân văn phòng, người ăn kiêng, người tập gym, người quan tâm đến sức khỏe và gia đình có trẻ nhỏ.
- Ưu điểm: Đón đầu xu hướng sống xanh, tạo thiện cảm với khách hàng hiện đại; dễ mở rộng kênh bán online hoặc giao tận nơi.
- Nhược điểm: Giá nguyên liệu đầu vào cao, dễ hỏng nếu không bảo quản tốt; cần kiến thức dinh dưỡng để tư vấn đúng và giữ niềm tin khách hàng.

4. 4 lưu ý “vàng” cần cân nhắc trước khi lựa chọn mô hình quán cafe
Chọn mô hình quán cafe không chỉ là chọn một concept đẹp, mà là chọn một con đường kinh doanh phù hợp với năng lực, tài chính và thị trường mục tiêu. Dưới đây là 4 yếu tố cốt lõi bạn cần cân nhắc kỹ trước khi đưa ra quyết định:
- Ngân sách đầu tư:
Hãy xác định rõ bạn có bao nhiêu vốn, có thể xoay thêm bao nhiêu, và mức độ sẵn sàng chấp nhận rủi ro là bao nhiêu. Cafe xe đẩy có thể chỉ cần 50 – 100 triệu, nhưng một quán cafe sân vườn hoặc nhượng quyền sẽ đòi hỏi từ vài trăm đến hàng tỷ đồng.
- Khách hàng mục tiêu:
Không phải mô hình nào cũng phục vụ cho tất cả. Hãy trả lời: Ai sẽ là người chi tiền cho quán bạn? Họ thích gì? Họ sẵn sàng chi bao nhiêu cho 1 ly cafe?
- Vị trí & Đặc điểm mặt bằng:
Quán đặt ở đâu quyết định rất lớn đến khả năng thu hút khách. Mặt tiền đông đúc phù hợp với cafe take-away hoặc xe lưu động; trong khi mặt bằng rộng, thoáng ở khu dân cư lại thích hợp để làm cafe sân vườn hoặc workshop.
- Đam mê & Thế mạnh của bản thân:
Bạn có yêu pha chế? Bạn thích sáng tạo nội thất hay tổ chức sự kiện? Mỗi mô hình yêu cầu những kỹ năng khác nhau, nếu chọn đúng sở trường, bạn sẽ tiết kiệm rất nhiều thời gian, chi phí và rủi ro.
Không có mô hình quán cafe nào là tốt nhất, chỉ có mô hình phù hợp nhất với ngân sách hiện có, tệp khách hàng hướng đến, vị trí mặt bằng và cả đam mê cá nhân. Dù là một chiếc xe cafe lưu động linh hoạt, quán cafe sân vườn đầy cảm hứng hay không gian đặc sản phục vụ gu thưởng thức tinh tế, mỗi mô hình đều mở ra một hướng đi riêng cho hành trình kinh doanh.
Bạn đang phân vân lựa chọn mô hình cafe phù hợp với mục tiêu và nguồn lực của mình? Hãy liên hệ H3 Group hotline: 0886.888.393 hoặc nhắn tin qua Fanpage H3 Group để được tư vấn chiến lược setup quán cafe hiệu quả từ concept đến vận hành giúp tiết kiệm chi phí, tối ưu lợi nhuận.